Bảng báo giá gạch nhẹ AAC Blocks mới nhất.
STT
|
Loại gạch – Quy cách
|
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)
|
|
(Dài x Cao x Dày)
|
Theo m3
|
Theo m2
|
Theo viên
|
1
|
E-Block 600x200x75
|
1.430.000
|
107.600
|
12.900
|
2
|
E-Block 600x200x100
|
1.430.000
|
143.000
|
17.200
|
3
|
E-Block 600x200x150
|
1.430.000
|
213.500
|
25.800
|
4
|
E-Block 600x200x200
|
1.430.000
|
286.000
|
34.400
|
5
|
E-Block 600x300x75
|
1.400.000
|
105.100
|
18.900
|
6
|
E-Block 600x300x80
|
1.400.000
|
112.000
|
20.200
|
7
|
E-Block 600x300x90
|
1.400.000
|
126.100
|
22.700
|
8
|
E-Block 600x300x100
|
1.400.000
|
140.000
|
25.200
|
9
|
E-Block 600x300x150
|
1.400.000
|
209.000
|
37.800
|
10
|
E-Block 600x300x200
|
1.400.000
|
280.000
|
50.400
|
Đây là các kích thước gạch bê tông nhẹ AAC Eblock có sẵn tại nhà máy, Khách hàng muốn kích thước theo yêu cầu vui lòng liên hệ để đặt hàng sản xuất.
Bảng báo giá gạch demi - Blocks mới nhất.
STT
|
Loại gạch – Quy cách
|
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)
|
|
(Dài x Cao x Dày)
|
Theo m3
|
Theo m2
|
Theo viên
|
1
|
E-Block 300x200x75
|
1.599.000
|
119.925
|
7.196
|
2
|
E-Block 300x200x100
|
1.599.000
|
159.900
|
9.594
|
3
|
E-Block 300x200x150
|
1.599.000
|
239.850
|
14.391
|
4
|
E-Block 300x200x200
|
1.599.000
|
319.800
|
19.188
|
5
|
E-Block 300x300x75
|
1.599.000
|
119.925
|
10.793
|
6
|
E-Block 300x300x80
|
1.599.000
|
127.920
|
11.513
|
7
|
E-Block 300x300x90
|
1.599.000
|
143.910
|
12.952
|
8
|
E-Block 300x300x100
|
1.599.000
|
159.900
|
14.391
|
9
|
E-Block 300x300x150
|
1.599.000
|
239.850
|
21.587
|
10
|
E-Block 300x300x200
|
1.599.000
|
319.800
|
28.782
|
Đây là các kích thước gạch bê tông nhẹ AAC Eblock có sẵn tại nhà máy, Khách hàng muốn kích thước theo yêu cầu vui lòng liên hệ để đặt hàng sản xuất.
Bảng báo giá gạch chữ U - Blocks mới nhất.
STT
|
Loại gạch- Quy Cách
|
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)
|
|
( Dài x Cao x Dày)
|
Theo viên
|
1
|
E-Block 600x200x100
|
23.000
|
2
|
E-Block 600x200x 150
|
34.000
|
3
|
E-Block 600x200x 200
|
46.000
|
4
|
E-Block 600x300x100
|
34.000
|
5
|
E-Block 600x300x150
|
51.000
|
6
|
E-Block 600x300x200
|
68.000
|
Bảng báo giá Lintel - Blocks mới nhất.
STT
|
Loại gạch- Quy Cách
|
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)
|
|
( Dài x Cao x Dày)
|
Theo viên
|
1
|
1200x100x80
|
69.000
|
2
|
1200x100x85
|
69.000
|
3
|
1200x100x100
|
79.000
|
4
|
1200x100x140
|
89.000
|
5
|
1200x100x150
|
89.000
|
6
|
1200x100x200
|
99.000
|
7
|
1600x200x100
|
169.000
|
8
|
1600x200x150
|
199.000
|
9
|
1600x200x200
|
249.000
|
10
|
1800x200x100
|
189.000
|
11
|
1800x200x200
|
289.000
|
12
|
2400x300x100
|
499.000
|
13
|
2400x300x200
|
699.000
|
Để được báo giá chi tiết và tư vấn phương án vận chuyển theo khối lượng thực tế. - 0888694499Trên đây là đơn giá tại kho của nhà máy tại Bến Lức - Long An và đã bao gồm 10% VAT, Quý khách hàng có thể chủ động phương tiện vận chuyển hoặc liên hệ 0888484499
Bảng giá tham khảo vận chuyển gạch tới các khu vực miền nam.
STT
|
NƠI ĐẾN
|
Đơn giá VNĐ/m3
|
Đơn giá VNĐ/chuyến
|
Thời gian giao hàng
|
I.
|
Miền Đông Nam Bộ
|
|
|
|
1
|
Thành Phố Hồ Chí Minh
|
120,000
|
6,220,000
|
1-2 ngày
|
2
|
Đồng Nai
|
125,000
193.000
|
6,480,000
- 10.000.000
|
1-2 ngày
|
3
|
Bình Dương
|
125,000
|
6,480,000
|
1-2 ngày
|
4
|
Tây Ninh
|
175,000
|
9,072,000
|
1-2 ngày
|
5
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
175,000
|
9,072,000
|
1-2 ngày
|
II
|
Miền Tây Nam Bộ
|
|
|
|
1
|
Long An
|
81,000
|
4.200.000
|
1-2 ngày
|
2
|
Tiền Giang
|
120,000
|
6.220.000
|
1-2 ngày
|
3
|
Bến Tre
|
120,000
|
6.220.000
|
1-2 ngày
|
4
|
Trà Vinh
|
184,000
|
9,500,000
|
1-2 ngày
|
5
|
Vĩnh Long
|
184,000
|
9,500,000
|
1-2 ngày
|
8
|
Đồng Tháp
|
136,000
|
7,000,000
|
1-2 ngày
|
6
|
Cần Thơ
|
193,000
|
10,000,000
|
1-2 ngày
|
7
|
An Giang
|
136,000
|
7,000,000
|
1-2 ngày
|
9
|
Hậu Giang
|
184,000
|
9,500,000
|
1-2 ngày
|
10
|
Kiên Giang
|
184,000
|
9,500,000
|
1-2 ngày
|
11
|
Sóc Trăng
|
193,000
|
10,000,000
|
1-2 ngày
|
12
|
Bạc Liêu
|
250,000
|
13.000.000
|
1-2 ngày
|
13
|
Cà Mau
|
350,000
|
18.000.000
|
1-2 ngày
|
Ghi Chú: Giá trên dành cho xe remoc đầy tải chuyên chở được 51,84m3, chỉ mang tính chất tham khảo, tại một số vị trí trung tâm của các tỉnh, Thành phố.
Giá vận chuyển có thể điều chỉnh cụ thể theo từng cung đường và loại xe vận chuyển, quý khách hàng tại các khu vực lân cận có thể liên hệ trực tiếp để được báo giá chính xác nhất theo khối lượng thực tế.
- Ngoài ra, công ty vẫn cung cấp gạch về các tỉnh thành khu vực Tây Nguyên, quý khách có nhu cầu sử dụng hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi để được tư vấn và báo giá tốt nhất nhé!
*Đôi nét về nhà máy của chúng tôi: Nhà máy có công suất lớn nhất Việt Nam với 2 dây truyền hiện đại công suất đạt 1000m3/ngày đến 1500m3/ngày đáp ứng mọi nhu cầu xây dựng từ nhà đơn lẻ, nhà phố nhà cấp 4 tới các dự án Chung cư, Cao ốc, Trung tâm thương mại, khu kinh tế, khu công nghiệp, nhà máy.
Chúng tôi phân phối tất cả các sản phẩm gạch nhẹ, gạch siêu nhẹ hay còn gọi là gạch bê tông khí chưng áp AAC Blocks chất lượng Số 1 Việt Nam và Đông Nam Á. Chân thành cảm ơn sự hợp tác và tin tưởng từ phía Quý Khách Hàng, Quý đối tác dành cho chúng tôi trong thời gian qua.
Để biết tổng chi phí khối lượng tường xây quý khách hãy liên hệ trực tiếp với chúng tôi hoặc vào ngay phần dự toán trên trang anx.vn của chúng tôi để có thể dự toán để tính được chi tiết các vật tư!
Bảng giá gạch bê tông khí chưng áp Eblock mới nhất 2020 sẽ được liên tục cập nhật và đem đến khách hàng giá tốt nhất.
LƯU Ý: Giá Gạch Bê tông nhẹ khí chưng áp có thể thay đổi trong năm. Quý khách muốn cập nhật giá tốt nhất, mới nhất vui lòng xem thêm tại đây.
Ngoài ra quý khách có thể tham khảo thêm các sản phẩm và còn rất nhiều sản phẩm quy cách khác, mọi chi tiết đặt hàng, tư vấn sản phẩm, quý khách vui lòng gửi thông tin đến chúng tôi qua:
Tell/ zalo: 0888 694 499
Email: anhnhienxanh03@gmail.com
Website: anx.vn
Nhân viên công ty tiếp nhận trả lời và báo giá sản phẩm liên tục trong ngày.