Công ty Ánh Nhiên Xanh được thành lập với sứ mệnh sản xuất – thương mại – cung cấp sỉ lẻ các sản phẩm vật liệu xây dựng.
- [A] : 330/72/31 Quốc Lộ 1A P.BHH B, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- [T] : 0888 69 4499
- [E] : info@anx.vn
- [W] : anx.vn
Loại vữa Skimcoat
|
Độ dày trung bình mỗi lớp (mm)
|
Số lớp tô khuyến cáo
|
Tổng độ dày tô (mm)
|
Kg/M2 tường
|
M2 tường/ bao 25kg
|
EBS-301
|
1.0
|
2
|
1.5 - 2.5
|
2.1 - 3.5
|
11.9 - 7.1
|
EBS-302
|
2.0
|
2
|
3.0 - 6.0
|
4.4 - 8.7
|
5.7 - 2.9
|
Thông số kỹ thuật (TCVN 9028:2011)
|
Đơn vị
|
Vữa tô Skimcoat EBS-301
|
Vữa tô Skimcoat EBS-302
|
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất
|
mm
|
0.3
|
0.7
|
Độ lưu động
|
mm
|
180 - 210
|
|
Khả năng giữ độ lưu động
|
%
|
>90
|
|
Thời gian bắt đầu động kết
|
phút
|
>200
|
|
Thời gian điều chỉnh cho phép
|
phút
|
>10
|
|
Hàm lượng Ion Clo trong vữa
|
%
|
<0.1
|
|
Cường độ chịu lực nén tối thiểu (28 ngày)
|
MPA
|
7.5
|
|
Cường độ bám dính
|
MPA
|
>=0.4
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT SẢN PHẨM
Thông số kỹ thuật (TCVN 9028:2011) | Đơn vị | Vữa tô Skimcoat EBS-301 | Vữa tô Skimcoat EBS-302 |
Kích thước hạt cốt liệu lớn nhất | mm | 0.3 | 0.7 |
Độ lưu động | mm | 180 - 210 | |
Khả năng giữ độ lưu động | % | >90 | |
Thời gian bắt đầu đông kết | phút | >200 | |
Thời gian điều chỉnh cho phép | phút | >10 | |
Hàm lượng Ion Clo trong vữa | % | <0.1 | |
Cường độ chịu lực nén tối thiểu (28 ngày) | MPA | 7.5 | |
Cường độ bám dính | MPA | >=0.4 |