- [A] : 330/72/31 Quốc Lộ 1A P.BHH B, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- [T] : 0888 69 4499
- [E] : info@anx.vn
- [W] : anx.vn
Feature: AAC Block is very light, saves construction time, volume of foundation structures. In addition, soundproofing, thermal insulation and fireproofing are very good. AAC Block is green material and conforms to LEED standards.
Used to build wall covering. Length 600mm, high 800mm, thickness 100mm
Tính năng: ACC Block rất nhẹ, tiết kiệm thời gian thi công, khối lượng kết cấu nền móng. Ngoài ra, cách âm, cách nhiệt và chống cháy rất tốt. ACC Block là vật liệu xanh và phù hợp với tiêu chuẩn LEED.
Công dụng gạch block (gạch không nung): Sử dụng xây tường bao, tường ngăn. Chiều dài tiêu chuẩn 600mm, cao 800mm, dày 100mm. Các kích thước khác có thể cắt theo yêu cầu.
Sử dụng để đổ đà bê tông, thay thế cốp pha cửa sổ và cửa đi, giảm thời gian thi công.
THÔNG SỐ KỸ THUẬT GẠCH EBLOCK (TCVN 7959 : 2011) |
Mô tả | Đơn vị | EB-3.0 | EB-3.5 | EB-4.0 | EB-5.0 |
Khối lượng thể tích khô | kg/m3 | 460 - 520 | 500 - 560 | 540 - 600 | 580 - 650 |
Cường độ chịu lực nén (min) | MPa | 3 | 3.5 | 4 | 5 |
Độ co khô | mm/m | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 | ≤0.2 |
Độ chống cháy * | h | 4 - 8 | 4 - 8 | 4 - 8 | 4 - 8 |
Hệ số cách âm * | Decibel | 36 | 38 | 40 | 45 |
Sai lệch kích thước | mm | ± 1.5 | |||
Tương đương với TCVN 7959 : 2011 |
AAC - 3- 500 | AAC - 3 - 600 | AAC - 4 - 600 | AAC - 4 - 700 | |
Kích thước (tiêu chuẩn) ** | mm | ||||
Chiều dài | 600 | ||||
Chiều cao | 200, 400 | ||||
Chiều dày | 100, 150, 200 |
(*): Các tiêu chí phụ thuộc độ dày của gạch |
(**): Các kích thước khác tiêu chuẩn có thể được sản xuất theo đơn đặt hàng riêng |