THÔNG TIN LIÊN HỆ
- [A] : 330/72/31 Quốc Lộ 1A P.BHH B, Q.Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
- [T] : 0888 69 4499
- [E] : info@anx.vn
- [W] : www.anx.vn
STT
|
Loại Gạch - Quý cách
|
Theo M³
|
Theo M²
|
Theo viên
|
|
( Dài x Rộng x Dày )
|
VNĐ
|
VNĐ
|
VNĐ
|
1
|
E-Block 600x200x75
|
1,750,000
|
131,250 |
15,750 |
2
|
E-Block 600x200x100
|
1,687,500
|
168,750 |
20,250 |
3
|
E-Block 600x200x150
|
1,687,500
|
253,125 |
30,375 |
4
|
E-Block 600x200x200
|
1,687,500
|
337,500 |
40,500 |
5
|
E-Block 600x300x75
|
1,750,000
|
131,250 |
23,625 |
6
|
E-Block 600x300x80
|
1,750,000
|
140,000 |
25,200 |
7
|
E-Block 600x300x90
|
1,750,000
|
157,500 |
28,350 |
8
|
E-Block 600x300x100
|
1,687,500
|
168,750 |
30,375 |
9
|
E-Block 600x300x150
|
1,687,500
|
253,125 |
45,562 |
10
|
E-Block 600x300x200
|
1,687,500
|
337,500 |
60,750 |
STT
|
Loại Gạch - Quý cách
|
Theo M³
|
Theo M²
|
Theo viên
|
|
( Dài x Rộng x Dày )
|
VNĐ
|
VNĐ
|
VNĐ
|
1
|
E-Block 300x200x75
|
1,950,000
|
146,250 |
8,775 |
2
|
E-Block 300x200x100
|
1,887,500
|
188,750 |
11,325 |
3
|
E-Block 300x200x150
|
1,887,500 | 283,125 |
16,988 |
4
|
E-Block 300x200x200
|
1,887,500 | 377,500 |
22,650 |
5
|
E-Block 300x300x75
|
1,950,000
|
146,250 |
13,163 |
6
|
E-Block 300x300x80
|
1,950,000
|
156,000 |
14,040 |
7
|
E-Block 300x300x90
|
1,950,000
|
175,500 |
15,795 |
8
|
E-Block 300x300x100
|
1,887,500
|
188,750 |
16,988 |
9
|
E-Block 300x300x150
|
1,887,500
|
283,125 |
25,481 |
10
|
E-Block 300x300x200
|
1,887,500
|
377,500 |
33,975 |
STT |
Loại gạch-Quy Cách ( Dài x Cao x Dày) |
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)-Viên |
1 | E-Block 600x200x100 | 24,885 |
2 | E-Block 600x200x150 | 36,750 |
3 | E-Block 600x200x200 | 49,875 |
4 | E-Block 600x300x100 | 36,750 |
5 | E-Block 600x300x150 | 55,230 |
6 | E-Block 600x300x200 | 73,500 |
STT
|
Loại gạch- Quy Cách
|
Giá gạch tại nhà máy (VNĐ)
|
|
( Dài x Cao x Dày)
|
Theo viên
|
1
|
1200x100x80
|
74,655
|
2
|
1200x100x85
|
74,655
|
3
|
1200x100x100
|
85,470
|
4
|
1200x100x140
|
96,390
|
5
|
1200x100x150
|
96,390
|
6
|
1200x100x200
|
107,100
|
7
|
1600x200x100
|
182,910
|
8
|
1600x200x150
|
215,460
|
9
|
1600x200x200
|
269,535
|
10
|
1800x200x100
|
204,540
|
11
|
1800x200x200
|
312,900
|
12
|
2400x300x100
|
540,120
|
13
|
2400x300x200
|
756,630
|
STT
|
NƠI ĐẾN
|
Đơn giá VNĐ/m3
|
Đơn giá VNĐ/chuyến
|
Thời gian giao hàng
|
I.
|
Đông Nam Bộ
|
|
|
|
1
|
TP Hồ Chí Minh
|
116,000
|
6,000,000
|
1-3 ngày
|
2
|
Đồng Nai
|
155,000
|
8,000,000
|
1-3 ngày
|
3
|
Bình Dương
|
126,000
|
6,500,000
|
1-3 ngày
|
4
|
Tây Ninh
|
145,000
|
7,500,000
|
1-3 ngày
|
5
|
Bà Rịa Vũng Tàu
|
184,000
|
9,500,000
|
1-3 ngày
|
II
|
Tây Nam Bộ
|
|
|
|
1
|
Long An
|
97,000
|
5,000,000
|
1-3 ngày
|
2
|
Tiền Giang
|
126,000
|
6,500,000
|
1-3 ngày
|
3
|
Bến Tre
|
126,000
|
6,500,000
|
1-3 ngày
|
4
|
Trà Vinh
|
184,000
|
9,500,000
|
1-3 ngày
|
5
|
Vĩnh Long
|
184,000
|
9,500,000
|
1-3 ngày
|
8
|
Đồng Tháp
|
155,000
|
8,000,000
|
1-3 ngày
|
6
|
Cần Thơ
|
193,000
|
10,000,000
|
1-3 ngày
|
7
|
An Giang
|
193,000
|
10,000,000
|
1-3 ngày
|
9
|
Hậu Giang
|
184,000
|
9,500,000
|
1-3 ngày
|
10
|
Kiên Giang
|
184,000
|
9,500,000
|
1-3 ngày
|
11
|
Sóc Trăng
|
193,000
|
10,000,000
|
1-3 ngày
|
12
|
Bạc Liêu
|
250,000
|
13,000,000
|
1-3 ngày
|
13
|
Cà Mau
|
350,000
|
18,000,000
|
1-3 ngày
|
Tag :