Ván Sàn SPC Kháng Nước EFLOOR EFS 4102 Premium dày 4mm
DÒNG SẢN PHẨM
|
EFLOOR Premium
|
MÃ MÀU
|
102 - Classic Oak
|
KÍCH THƯỚC
|
900 x 150 x 5.3 mm
|
LỚP BẢO VỆ
|
0.3 mm - AC3
|
LỚP LÕI SPC
|
4.0 mm
|
LỚP ĐÁY
|
1.0 mm IXPE
|
TRÁNG UV
|
Có
|
BỀ MẶT
|
Vân gỗ in nổi
|
HÈM KHÓA
|
eSmart Lock
|
BẢO HÀNH
|
Trọn đời
|
XUẤT XỨ
|
Made in Việt Nam
|
Khuyến cáo: Chỉ dùng cho công trình dân dụng.
I. Tổng quát về sàn SPC:
SPC là tên viết tắt của Stone Plastic Composite. Tấm sàn Composite SPC được phổ biến rộng rãi trong các năm gần đây và được sử dụng thi công ốp tường, lát sàn nhà tương tự như các loại sàn gỗ hay gạch men, đá tự nhiên. Ưu điểm lớn nhất của tấm sàn Composite SPC là kháng nước chống ẩm chống trầy, bền với thời gian và dễ dàng trong thi công so với các loại vật liệu khác.
II. Ứng dụng SPC EFLOOR:
Ứng dụng của tấm sàn Composite SPC rất đa dạng trong các công trình thương mại, dân dụng và công nghiệp do sự phong phú trong mẫu mã, bền vững trong quá trình sử dụng và thuận tiện trong thi công. Tại các nước Âu, Mỹ, tấm sàn Composite SPC được sử dụng khoảng 60% cho việc sửa chữa, làm mới công trình thương mại và dân dụng, 40% cho các công trình mới, đòi hỏi độ bền và tính mỹ thuật cao.
III. Cấu tạo tấm SPC EFLOOR:

1. Lớp trên cùng (UV):
Lớp trên cùng của sàn là một loại vật liệu trong suốt có tác dụng chống trơn trượt, chống nước và chống bám bẩn. Chức năng quan trọng nhất của nó là chống trầy xước, bảo vệ lớp họa tiết bên dưới và ngăn bay màu dưới tác động của ánh sáng, tia UV.
2. Lớp Wear Layer (PVC Embossed Layer):
Là lớp vật liệu trong suốt có độ bền cao để chống mài mòn, chống thấm, chống ẩm mốc để tăng tuổi thọ cho sản phẩm.
3. Lớp họa tiết, hoa văn (High Definition Photographic Layer):
Còn gọi là lớp film, đây là lớp tạo màu, hoa văn, vân gỗ, vân đá…Phần họa tiết này được làm từ các Film khá đa dạng về mẫu mã nên có thể dễ dàng tìm được loại sàn có phong cách thiết kế phù hợp với không gian nội thất.
4. Lớp lõi (SPC Core):
Đây là lớp lõi nhựa đá dày đặc, không thấm nước giúp làm cứng và độ ổn định cho tấm SPC.Kết hợp cùng các loại hèm khóa thông minh giúp việc thi công lắp đặt dễ dàng mà vẫn đảm bảo tính thẩm mỹ của sàn.
5. Lớp đáy (Foam Backing Underlay):
Có chức năng cân bằng, giữ cho sàn không bị cong, uốn, tăng khả năng cách âm và dễ dàng thuận tiện thi công trong trường hợp sàn có sai số.
TỔNG QUAN
|
THÔNG SỐ KỸ THUẬT
|
TIÊU CHUẨN
|
KẾT QUẢ
|
1
|
Kích thước
|
BS EN 13329-2016
|
Length: ± 0.2 mm Width: ± 0.15 mm Thickness: ± 0.1 mm
|
2
|
Khối lượng thể tích của lõi
|
TCCS
|
1940 kg/m3 ± 5%
|
3
|
Độ bền mài mòn
|
EN 13329:2016 A1:2017 Annex E
|
IP value: 3200 Abrasion classes: AC3
|
4
|
Độ ổn định kích thước khi gia nhiệt
|
ASTM F1700
|
≤ 0.1%
|
5
|
Vết lõm lưu lại
|
ISO 24343-1:2007
|
Average: 0.01mm
|
6
|
Độ bền chống bóc tách các lớp
|
ISO 24345:2006
|
X Direction:95N/50mm; Y Direction:110N/50mm;
|
7
|
Cường độ chịu uốn
|
BS EN 310-1993
|
32 MPa
|
8
|
Cường độ chịu kéo của hèm khóa
|
TCCS
|
7 KN/m
|
9
|
Độ bền va đập bi lớn
|
EN 13329
|
≥ 1,600mm
|
10
|
Độ bền va đập bi nhỏ
|
EN 13329
|
≥ 20 N
|
11
|
Khả năng chống phai màu do ánh sáng
|
ASTM F1515& ASTM D2244-16
|
Max ∆Ε < 8.0
|
12
|
Khả năng chống kháng hóa chất
|
ASTM F925-13
|
No visible change (Surpasses Requirements)
|
13
|
Hàm lượng chì
|
CPSIA section 101(a)(2)- lead in accessible substrate materials
|
KHÔNG TÌM THẤY
|
14
|
Hạn chế cháy lan của sản phẩm
|
ASTM E648
|
≥ 0.45 W/cm2
|
15
|
Mật độ khói
|
ASTM E662
|
≤ 450
|
16
|
Phản ứng với lửa - Thông lượng nhiệt độ
|
EN 13501-1:2019
|
≥ 8.0 kW/m2 Fire class Bfl-s1
|
17
|
Phản ứng với lửa - Phát sinh khói
|
EN 13501-1:2019
|
< 750% *min Fire class Bfl-s1
|
18
|
Khả năng giảm âm do va đập
|
ISO 10140-3-2010+A1 2015
|
ΔIIC ≥ 18
|
19
|
Phát thải FORMALDEHYDE
|
EN 717-1:2005
|
KHÔNG TÌM THẤY
|
20
|
Hệ số dẫn nhiệt
|
EN 12667:2001
|
0.0140 (m2K)/W
|
21
|
Chống trơn trượt
|
EN 13893:2003
|
μ = 0.32 (class DS)
|
22
|
Hàm lượng PHTHALATE
|
With reference EN 14372:2004
|
KHÔNG TÌM THẤY
|